Có 2 kết quả:
进退自如 jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ • 進退自如 jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free to come and go (idiom)
(2) to have room to maneuver
(2) to have room to maneuver
Bình luận 0
jìn tuì zì rú ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄗˋ ㄖㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free to come and go (idiom)
(2) to have room to maneuver
(2) to have room to maneuver
Bình luận 0